THD Chess Club

Nguyễn Công Bảo

8
N° de départ
1200
Cote
2.0
Points
14
Place
Résultat Nom, Prénom
1 0 Trần Đức Lương
2 0 Vũ Bá Khánh Trình
3 1 Lương Thị Hằng
4 0 Trần Văn Khôi
5 0 Bùi Anh Quân
6 0 Trần Hồng Sơn
7 1 Tống Thành Đạt

Résultats

2.0
Pts
18.5
BHC1
19.5
BH
3.5
SB
6.0
PS
DE
2
WIN
1
BWG
828
Cote Performance

Position dans le classement

Variation de Cote FIDE

chess:manager