Achternaam, Voornaam | Rating | Punten | |
---|---|---|---|
1. | Doãn Tấn Minh | 1970 | 1.0 |
1. | Trần Minh Khôi | 1800 | 1.0 |
1. | Đinh Quang Hiếu | 1400 | 1.0 |
1. | Trần Văn Khôi | 1300 | 1.0 |
1. | Vũ Đặng Cường Huy | 900 | 1.0 |
1. | Trần Đức Lương | 500 | 1.0 |
7. | Phạm Anh Khoa | 1800 | 1.0 |
7. | Phạm Vũ Hoàng Tùng | 1300 | 1.0 |
9. | Trần Hồng Sơn | 1500 | 0.0 |
9. | Nguyễn Công Bảo | 1200 | 0.0 |
9. | Bùi Anh Quân | 1100 | 0.0 |
9. | Lương Thị Hằng | 1100 | 0.0 |
9. | Nguyễn Thị Huế | 1000 | 0.0 |
9. | Vũ Bá Khánh Trình | 800 | 0.0 |
9. | Tống Thành Đạt | 600 | 0.0 |
9. | Phan Khôi Nguyên | 500 | 0.0 |