THD Chess Club

Phạm Vũ Hoàng Tùng

6
Nr startowy
1300
Ranking
3.5
Punkty
8
Miejsce
Wynik Nazwisko, Imię
1 1 Tống Thành Đạt
2 0 Doãn Tấn Minh
3 ½ Vũ Bá Khánh Trình
4 1 Bùi Anh Quân
5 0 Trần Văn Khôi
6 0 Vũ Đặng Cường Huy
7 1 Lương Thị Hằng

Wyniki

3.5
Pkt
24.0
BHC1
25.5
BH
9.25
SB
14.5
PS
DE
3
WIN
2
BWG
1110
Rating Performance

Miejsce w tabeli

Zmiana rankingu FIDE

chess:manager