THD Chess Club

Trần Đức Lương

16
Nr startowy
500
Ranking
1.0
Punkty
16
Miejsce
Wynik Nazwisko, Imię
1 1 Nguyễn Công Bảo
2 0 Đinh Quang Hiếu
3 0 Tống Thành Đạt
4 0 Nguyễn Thị Huế
5 0 Lương Thị Hằng
6 0 Phan Khôi Nguyên
7 0 Bùi Anh Quân

Wyniki

1.0
Pkt
19.5
BHC1
21.0
BH
2.0
SB
7.0
PS
DE
1
WIN
1
BWG
677
Rating Performance

Miejsce w tabeli

Zmiana rankingu FIDE

chess:manager