نام خانوادگی | ریتینگ | امتیاز | |
---|---|---|---|
1. | Doãn Tấn Minh | 1970 | 6.0 |
2. | Phạm Anh Khoa | 1800 | 6.0 |
3. | Đinh Quang Hiếu | 1400 | 5.0 |
4. | Vũ Bá Khánh Trình | 800 | 4.5 |
5. | Trần Văn Khôi | 1300 | 4.0 |
6. | Nguyễn Thị Huế | 1000 | 4.0 |
7. | Vũ Đặng Cường Huy | 900 | 4.0 |
8. | Phạm Vũ Hoàng Tùng | 1300 | 3.5 |
9. | Bùi Anh Quân | 1100 | 3.5 |
10. | Trần Minh Khôi | 1800 | 3.0 |
11. | Phan Khôi Nguyên | 500 | 3.0 |
12. | Trần Hồng Sơn | 1500 | 3.0 |
13. | Lương Thị Hằng | 1100 | 2.0 |
14. | Nguyễn Công Bảo | 1200 | 2.0 |
15. | Tống Thành Đạt | 600 | 1.5 |
16. | Trần Đức Lương | 500 | 1.0 |